(VNTB) - Phấn khích với việc xử lý thành công COVID-19, Việt Nam
đang sẵn sàng đóng vai trò ngày càng chủ động và tự tin trong
khu vực.
Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ 13 diễn ra tại Hà Nội từ
ngày 25/1 đến 1/2 là đại hội lớn nhất trong lịch sử Đảng
Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN). Trong sự kiện kéo dài một
tuần, đương kim Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã được bầu
lại làm Tổng Bí thư nhiệm kỳ thứ ba chưa từng có. Mười
tám thành viên Bộ Chính trị, do ông Trọng 76 tuổi đứng
đầu và được 200 thành viên Ban Chấp hành Trung ương ủng
hộ, đã được giao nhiệm vụ lãnh đạo Việt Nam vượt qua
thời kỳ đầy bất ổn.
|
Được tổ chức 5 năm một lần, Đại hội đại biểu toàn quốc
của ĐCSVN là kỳ họp lớn nhất trong quá trình hoạch định
chính sách tập thể ở Việt Nam. Tại phiên thảo luận, các
đại biểu giúp đề ra các chiến lược an ninh quốc gia,
chính sách đối ngoại, quốc phòng và phát triển của Việt
Nam, cũng như lựa chọn nhân sự cấp cao cho nhiệm kỳ 5
năm tới và cả sau đó. Do đó, việc thông qua chính sách
đối ngoại của Việt Nam tại Đại hội có ý nghĩa về mặt
chính sách. Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ 13 về chính
sách đối ngoại, trong đó nhấn mạnh tầm
quan trọng của ngoại giao, đã được nhất trí thông
qua.
|
Quan trọng hơn, điều đó thể hiện nỗ lực thúc đẩy sự ủng
hộ nội bộ đối với chiến lược ngoại giao của Việt Nam,
với sự tham gia của 1.587 đại biểu đại diện cho tất cả
các ngành, cơ quan và các cấp chính quyền. Và lần đầu
tiên trong vòng 15 năm qua, bốn nhà ngoại giao cấp cao
giành được ghế trong Ban Chấp hành Trung ương, trong khi
Phó Thủ tướng đương nhiệm, Bộ trưởng Ngoại giao Phạm
Bình Minh, giành được một ghế trong Bộ Chính trị. Những
điểm nổi bật trên sẽ giúp Việt Nam thúc đẩy sự phối hợp
giữa các cơ quan và phương thức tiếp cận toàn chính phủ
trong hoạt động đối ngoại.
|
Báo cáo chính trị Đại
hội Đảng lần thứ 13 nhấn mạnh Việt Nam tiếp tục thực
hiện học thuyết chính sách đối ngoại xưa nay là độc lập,
tự chủ, đa dạng hóa và đa phương hóa. Báo cáo cũng khẳng
định lại chính sách quốc phòng "Bốn
không" của Việt Nam, trong đó ưu tiên cao nhất là
bảo vệ lợi ích quốc gia của Việt Nam trên cơ sở luật
pháp quốc tế.
|
Ngoài ra, báo cáo tái khẳng định cam kết của Việt Nam
tiếp tục là bạn và đối tác tin cậy, là thành viên chủ
động và có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế. Những
nguyên tắc chỉ đạo đó không những không thay đổi so với
Đại hội XII của Đảng năm 2016; chúng cũng góp phần bổ
sung thêm sắc thái cho việc thực hiện chính sách đối
ngoại của Việt Nam trong 5 năm tới, đồng thời thể hiện
cách ứng xử ngày càng chủ động và tự tin của Việt Nam
trong các vấn đề quốc tế.
|
Trong khuôn khổ rộng lớn này, Đại hội vừa qua đã đưa ra
một số bước phát triển mới trong chính sách đối ngoại
của Việt Nam đáng được nêu bật.
|
Sự phát triển mới đầu tiên và đáng chú ý nhất là sự nhấn
mạnh vào vai
trò tiên phong ngoại giao trong việc giữ gìn
môi trường quốc tế hòa bình, ổn định, huy động sự ủng hộ
từ bên ngoài cho công cuộc xây dựng đất nước, nâng cao
vị thế và uy tín của Việt Nam. Sự phát triển mới này có
hai yếu tố chính. Ngoại giao cần đóng một vai trò trung
tâm và chủ động hơn trong việc giữ gìn chủ quyền và toàn
vẹn lãnh thổ của Việt Nam, xây dựng năng lực quốc gia và
nâng cao vị thế toàn cầu của Việt Nam. Tương tự, chính
sách này ghi nhận tầm quan trọng và đóng góp của ngành
ngoại giao Việt Nam trong việc thiết kế một chiến lược
quốc gia toàn diện cho Việt Nam. Sự phát triển mới này
cũng phản ánh đề xuất rằng ngoại giao phải ở trên “ tuyến
đầu ” để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
|
Thứ hai,
Đại hội Đảng lần thứ 13 nhấn mạnh sự cần thiết phải xây
dựng ngoại giao "Hiện
đại và toàn diện" dựa vào ba trụ cột - đó là đối
ngoại Đảng, Nhà nước và đối ngoại nhân dân - cũng như sự
phối hợp nhịp nhàng giữa các trụ cột đó. Bằng cách bổ
sung khái niệm “toàn diện”, Việt Nam sẽ thúc đẩy một
cách dứt khoát tất cả các hình thức ngoại giao: chính
trị, kinh tế, quốc phòng, công, văn hóa và nghị viện.
Với mục tiêu phát triển một chiến lược ngoại giao “hiện
đại”, Việt Nam dự kiến sẽ đầu tư nhiều hơn vào việc mở
rộng năng lực cơ sở hạ tầng và nhân sự của ngành ngoại
giao, đồng thời đưa ra các sáng kiến mới như ngoại
giao kỹ thuật số.
|
Thứ ba, nếu như báo cáo chính trị của Đại hội XII chủ
yếu tập trung vào xác định thời cơ thì Đại hội 13 lại
đánh giá sâu hơn, biện chứng hơn về môi trường chiến
lược đối với Việt Nam, xác định những thách thức mà Việt
Nam có thể đối mặt trong vài thập kỷ tới. Trong khi duy
trì hòa bình, độc lập, hợp tác, phát triển và “cuộc cách
mạng công nghiệp lần thứ tư” là một trong những xu hướng
quan trọng của toàn cầu, Đại hội cũng chỉ ra rằng cạnh
tranh quyền lực lớn, xung đột cục bộ, sự trỗi dậy của
chủ nghĩa dân tộc và những mặt hạn chế của toàn cầu hóa
và quốc tế. hội nhập, trong số những thách thức khác, có
thể đe dọa tìm kiếm an ninh và phát triển của Việt Nam.
|
Thứ tư, Đại hội Đảng lần thứ 13 đã quyết định nâng tầm
ngoại giao đa phương của Việt Nam, đặt trọng tâm vào
ASEAN, Liên hợp quốc, APEC, Tiểu vùng Mekong mở rộng và
các thể chế quốc tế và khu vực khác. Tháng 8/2018, Ban
Bí thư Trung ương khóa XII đã ban hành Văn kiện chiến
lược đầu tiên, Nghị
định số 25, về thúc đẩy ngoại giao đa phương. Nguyên
lý này là một bước phát triển lý luận lớn trong chính
sách đối ngoại của Việt Nam, khi cho rằng chủ nghĩa đa
phương là một chiến lược tránh rủi ro nhằm tránh phụ
thuộc quá mức vào một số đối tác nhất định, đồng thời
duy trì quyền tự chủ chiến lược của quốc gia và mở rộng
mạng lưới bạn bè và đối tác.
|
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là chính sách đối
ngoại của Việt Nam sẽ chỉ tập trung vào chủ nghĩa đa
phương. Thay vào đó, sẽ tìm kiếm sự kết hợp cân bằng
giữa các nỗ lực ngoại giao song phương và đa phương.
Thúc đẩy và mở rộng quan hệ song phương với các nước
láng giềng, các đối tác chiến lược, toàn diện và các đối
tác quan trọng khác - theo thứ tự đó - vẫn là cốt lõi
trong chính sách đối ngoại của Việt Nam.
|
Có một số yếu tố chính, cả trong và ngoài nước, có thể
giúp giải thích động lực của Việt Nam trong việc đưa ra
các sáng kiến chính sách mới này.
|
Trước hết, những thay đổi về chính sách đối ngoại được
thực hiện tại Đại hội Đảng lần thứ 13 phản ánh sự thay
đổi lớn hơn trong suy
nghĩ chiến lược. của lãnh đạo của Việt Nam. Theo ông
Vũ Khoan, một trong những chuyên gia chính sách đối
ngoại cao cấp nhất của Việt Nam, an ninh, phát triển và
ảnh hưởng từ lâu đã trở thành ba mục tiêu dài hạn chính
của Việt Nam.
|
Tại các kỳ đại hội Đảng trước đây, các chiến lược phát
triển và định hướng an ninh chủ yếu chiếm ưu thế trong
thảo luận về chính sách. Chính sách đối ngoại của Việt
Nam được hình thành cơ bản xoay quanh việc thúc đẩy hai
mục tiêu này. Gần đây, chính sách đối ngoại của Việt Nam
đã nhằm mục đích tăng cường hơn nữa vị thế quốc tế của
đất nước. Sự tác động lẫn nhau của các mục tiêu đó đã
làm cho chính sách đối ngoại của Việt Nam vừa là phương
tiện vừa là cứu cánh.
|
Lãnh đạo Việt Nam cũng nhận thấy sự cần thiết phải nâng
cao hiệu quả của hoạch định chiến lược bằng cách kết hợp
chính sách đối ngoại với các chính sách khác nhau thành
một chiến lược quốc gia tổng hợp, chặt chẽ và thống nhất
vào năm 2030. Hơn nữa, sự phát triển của khoa học và
công nghệ có khả năng thay đổi luật chơi sẽ đòi hỏi bất
kỳ quốc gia nào cũng phải có mức độ linh hoạt và năng
lực thích ứng cao hơn trong quan hệ đối ngoại của mình.
Một lần nữa, nó cũng nhấn mạnh giá trị cốt lõi của độc
lập, tự chủ và quan hệ cân bằng với tất cả các cường
quốc.
|
Thứ hai, kể từ sau Đại hội Đảng lần thứ XII, Việt Nam đã
thấy mình khác hẳn. Với nhiều khả năng hơn, Việt Nam
đang tìm kiếm một vai trò chủ động hơn trong việc giữ
gìn môi trường hòa bình, ổn định thuận lợi cho các mục
tiêu an ninh và phát triển của mình. Năm ngoái, Việt Nam
đứng thứ 12 trong bảng xếp hạng của Viện Lowy Chỉ
số Quyền lực Châu Á 2020 nhờ sự cải thiện ảnh hưởng
ngoại giao, và đứng thứ hai trong Chỉ
số Hiệu suất Sinh động của Viện.
|
Về kinh tế, Việt Nam hiện là một trong những nền kinh tế
tăng trưởng nhanh
nhất trong khu vực, hội nhập sâu rộng với nền kinh
tế toàn cầu và mức độ mở cửa kinh tế cao, và hoàn toàn
gắn bó với hệ thống thương mại thế giới, là bên ký kết
16 hiệp định thương mại tự do, bao gồm CPTPP và RCEP,
hai hiệp định thương mại lớn nhất của khu vực.
|
Về chính trị, Việt Nam hiện đã thiết lập quan hệ đối tác
chiến lược và toàn diện với 30 quốc gia, trong đó có cả
5 nước thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp
quốc (UNSC) và 10 nước thành viên ASEAN. Năm 2020, Việt
Nam đã chủ trì thành công ASEAN dù đại dịch corona bùng
phát. Trong thời gian là thành viên không thường trực
của UNSC giai đoạn 2020-2021, Việt Nam là tác giả của
sáng kiến Ngày
quốc tế phòng chống dịch (Ngày 27 tháng 12), sau đó
đã được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua.
|
Thứ ba, môi trường chiến lược quốc tế thay đổi nhanh
chóng đã mang lại cho Việt Nam những cơ hội và thách
thức mới. Ví dụ, các nước châu Á nhỏ hơn phải xem xét kỹ
lưỡng sự thích ứng chiến lược của các cường quốc trong
việc định hình chính sách đối ngoại, và Việt Nam cũng
không phải là ngoại lệ. Trong cạnh
tranh chiến lược giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc ở Ấn Độ
Dương - Thái Bình Dương đang có chiều hướng gia tăng,
đặt Việt Nam và các nước ASEAN khác đứng trước nguy cơ
buộc phải chọn.
|
Tương tự, các tranh chấp và xung đột lãnh thổ ở Biển
Đông đã trở nên phức tạp hơn. Các thách thức an ninh
phi truyền thống khác, chẳng hạn như đại dịch, biến đổi
khí hậu và an ninh mạng, không thể để bất kỳ quốc gia
nào có thể tự giải quyết. Đúng hơn, cần có sự hợp tác
quốc tế và nỗ lực ngoại giao.
|
Sự tăng trưởng về uy tín và năng lực quốc gia đã giúp
Việt Nam theo đuổi chính sách đối ngoại chủ động hơn.
Chính sách đối ngoại của Việt Nam đã được hưởng lợi từ thành
công với COVID-19 và sự tăng trưởng kinh tế không
ngừng thông qua kết nối với thế giới và khu vực. Việt
Nam cũng đã được hưởng lợi từ thành tích trong việc giải
quyết các vấn đề quốc tế và khu vực thông qua vai trò
lãnh đạo gần đây trong ASEAN và UNSC, việc đăng cai tổ
chức Hội nghị thượng đỉnh Mỹ-Triều lần thứ hai vào năm
2019, và đặc biệt là tăng cường tham gia các hoạt động gìn
giữ hòa bình với LHQ..
|
Tổng hợp lại, những điều này giải thích tại sao Việt Nam
quyết định tiến thêm một vài bước trong chính sách đối
ngoại của mình. Tuy nhiên, Việt Nam có thành công với
chính sách đối ngoại mới hay không không phụ thuộc vào
nỗ lực của riêng Việt Nam, mà còn phụ thuộc vào sự hỗ
trợ và hợp tác bạn bè và đối tác.
|
Lê Đình Tình, Tiến sĩ, là Tổng Giám đốc Viện Nghiên
cứu Chiến lược và Chính sách Đối ngoại, Học viện Ngoại
giao Việt Nam. Lại Anh Tú là Nghiên cứu viên của Viện.
Các quan điểm thể hiện ở đây là của riêng các tác giả và
không phản ánh quan điểm của các đơn vị liên kết của các
tác giả.
|
|